Cách 1: Kiểm tra IMEI từ bàn phím
Cách này áp dụng được trên cả iPhone và Android bạn nhé.
Bước 1: Mở trình gọi điện thoại, nhập *#06# và nhấn phím gọi
Mẹo kiểm tra xuất xứ điện thoại dựa vào số IMEI trên iPhone
Giao diện check IMEI trên Android
Cách 2: Kiểm tra IMEI từ cài đặt điện thoại
Trên iPhone mở Settings/Cài đặt > General/Cài đặt chung > Device information/Thông tin thiết bị là có thể thấy số IMEI trong đó.
Trên Android: Settings/Cài đặt > About Device/Thông tin điện thoại > Status/Trạng thái, chỉ cần di chuyển xuống cho đến khi bạn thấy số IMEI hiện ra.
Cách 3: Xem IMEI trên pin, vỏ hộp
Với iPhone, bạn có thể xem IMEI ở ngay phía sau máy hoặc trên hộp điện thoại:
Với Android bạn có thêm xem IMEI điện thoại trên pin hoặc trên vỏ hộp điện thoại:
Cách kiểm tra IMEI khác
Với iPhone bạn có thể check IMEI iPhone bằng iTunes: trên màn hình thông tin iPhone. Tại trang thông tin, bạn phải nhấp đúp chuột vào số điện thoại để hiện thị số IMEI của thiết bị.
Với Android trước đây bạn có thể xem tại google.com/settings/dashboard khi đăng nhập vào tài khoản Google, nhưng hiện tại thì thông tin IMEI không còn hiển thị ở đây.
2. Kiểm tra xuất xứ điện thoại qua IMEI
Bước 1: Lấy số IMEI từ các bước bên trên
Các bạn hãy để ý đến con số thứ 7 và thứ 8 của IMEI. Đây là hai con số sẽ giúp các bạn biết nguồn gốc xuất xứ của chiếc điện thoại mà bạn đang dùng. Hãy đối chiếu hai con số của bạn với bảng mã số sau đây để biết được nguồn gốc sản xuất của nó:
- 00: Điện thoại của bạn được sản xuất ngay chính quốc gia phát minh ra nó (Apple của Mỹ, Samsung của Hàn Quốc,...).
- 06: France (Pháp).
- 07, 08, 20: Germany (Đức).
- 10, 70, 91: Phần Lan.
- 19, 40, 41, 44: UK.
- 18: Singapore.
- 30: Korea (Hàn Quốc).
- 67: USA (Mỹ).
- 71: Malaysia.
- 80, 81, 00: China (Trung quốc).
Bước 2: Kiểm tra thông tin máy từ số IMEI
Các bạn truy cập vào trang kiểm tra IMEI để biết chính xác nguồn gốc, xuất xứ điện thoại của mình.
- Check IMEI của iPhone: iphoneimei.info
Sau khi vào đó, các bạn nhập số IMEI vào ô trống rồi nhấn Check. Lúc đó, các thông tin về chiếc điện thoại của bạn sẽ xuất hiện bên dưới.
Các bạn có thể kiểm tra xuất xứ iPhone bằng cách tương tự
Bước 3: Kiểm tra xem điện thoại có trong danh sách blacklist không
Bạn hãy ấn vào dòng Free Check Now ở dòng Blacklist (Lost/Stolen) để biết được chiếc điện thoại của bạn có nằm trong danh sách những chiếc điện thoại bị đánh cắp hoặc có những vấn đề gì khác hay không. Nếu các chỉ số đều Clean hết tất cả thì có nghĩa là chiếc điện thoại của bạn chưa từng bị ăn cắp hoặc không có vấn đề gì xảy ra.
Bài test nhỏ này có thể giúp các bạn rất nhiều trong việc lựa chọn mua hàng xách tay hay đơn giản chỉ để khoe với bạn bè rằng mình đang có một chiếc điện thoại chính hãng. Một cách khác là chúng ta có thể tự trang bị kiến thức để phân biệt hàng công nghệ fake, like new, hàng dựng... qua bài hướng dẫn nho nhỏ này. Chúc các bạn thành công!
3. Kiểm tra qua cài đặt của thiết bị
Từ màn hình chính thiết bị Iphone hoặc Ipad của bạn, bạn vào mục Settings (Cài đặt) >> General (Cài đặt chung) >> Vào tiếp About (Giới thiệu) >> Vào tiếp Model (Kiểu máy).
Tại Mục About (Giới thiệu) chúng ta sẽ biết rõ được tất cả thông tin về iPhone của bạn từ phiên bản hệ điều hành, dung lượng, địa chỉ Wifi ra sao, số seri, …
Mục Kiểu máy chính là thông tin về nguồn gốc xuất xứ của thiết bị, thiết bị được sản xuất tại nước nào.
Ở hình bên trên kiểu máy đó là MG5X2LL/A thì bạn chỉ cần để ý tới 2 chữ LL ở gần cuối (bỏ /A đi, vì sẽ có 1 vài máy không có ký tự này). Thì với dòng LL thì được phân phối tại nước Mỹ.
Lưu ý khác: Trong 1 vài trường hợp, người dùng sẽ gặp tình huống thiết bị được mua mã code và được chuyển thành máy phiên bản quốc tế. Khi thành phiên bản quốc tế người dùng sử dụng 1 sim bình thường thay vì dùng sim ghép khi máy Lock.
Ngoài cách kiểm tra trên, người dùng cũng có thể tham khảo thêm một vài cách qua bài viết dưới đây:
iPhone, iPad được sản xuất nhiều tại nhà máy Foxconn Trung Quốc vì nơi đây là nhà máy sản xuất lớn nhất của Apple.
Để biết chính xác iPhone, iPad của bạn dùng đến từ đâu thì cùng tìm hiểu dưới đây nào.
iPhone, iPad phiên bản hay gặp ở Việt nam:
- ZA: Singapore
- ZP: Hong Kong
- TH: Thái Lan
- HK: Hàn Quốc
- VN: Việt nam
- LL: Mỹ
- EU: là những nước bên Châu Âu
- F: Pháp
- XA: Úc (Australia)
- TU: Thổ nhĩ kỳ
- TA: Taiwan (Đài Loan)
- C: Canada
- B: Anh
- T: Ý
- J: Nhật
1 vài ký hiệu lạ khác
Argentina
Nhà mạng Claro: MB489LE/A, MB496LE/A, MB500LE/A, MC131LE/A, MC132LE/A, MC133LE/A, MC134LE/A
Nhà mạng Movistar: MB489LE/A, MB496LE/A, MB500LE/A, MC131LE/A, MC132LE/A, MC133LE/A, MC134LE/A
Nhà mạng Personal: MB489LE/A, MB496LE/A, MB500LE/A, MC131LE/A, MC132LE/A, MC133LE/A, MC134LE/A
Nhà mạng 3: MB489X/A, MB496X/A, MB500X/A, MC131X/A, MC132X/A, MC133X/A, MC134X/A
Nhà mạng Optus: MB489X/A, MB496X/A, MB500X/A, MC131X/A, MC132X/A, MC133X/A, MC134X/A
Nhà mạng Telstra: MB489X/A, MB496X/A, MB500X/A, MC131X/A, MC132X/A, MC133X/A, MC134X/A
Nhà mạng Vodafone: MB489X/A, MB496X/A, MB500X/A, MC131X/A, MC132X/A, MC133X/A, MC134X/A
Nhà mạng Orange: MB489FD/A, MB496FD/A, MB500FD/A, MC131FD/A, MC132FD/A, MC133FD/A, MC134FD/A
Nhà mạng T-Mobile: MB490DN/A, MB497DN/A, MB501DN/A, MC139DN/A, MC140DN/A, MC141DN/A, MC142DN/A
Bỉ
Nhà mạng Mobistar: MB489NF/A, MB496NF/A, MB500NF/A, MC131NF/A, MC132NF/A, MC133NF/A, MC134NF/A
Canada
Nhà mạng Bell: MB629C/A, MB630C/A, MB631C/A, MB632C/A, MB633C/A, MB634C/A, MB635C/A, MB636C/A, MC143C/A, MC144C/A, MC145C/A, MC146C/A, MC147C/A, MC148C/A, MC149C/A, MC150C/A
Nhà mạng Fido: MB629C/A, MB630C/A, MB631C/A, MB632C/A, MB633C/A, MB634C/A, MB635C/A, MB636C/A, MC143C/A, MC144C/A, MC145C/A, MC146C/A, MC147C/A, MC148C/A, MC149C/A, MC150C/A
Nhà mạng Rogers: MB629C/A, MB630C/A, MB631C/A, MB632C/A, MB633C/A, MB634C/A, MB635C/A, MB636C/A, MC143C/A, MC144C/A, MC145C/A, MC146C/A, MC147C/A, MC148C/A, MC149C/A, MC150C/A
Nhà mạng Telus: MB629C/A, MB630C/A, MB631C/A, MB632C/A, MB633C/A, MB634C/A, MB635C/A, MB636C/A, MC143C/A, MC144C/A, MC145C/A, MC146C/A, MC147C/A, MC148C/A, MC149C/A, MC150C/A
Nhà mạng Virgin Mobile: MB629C/A, MB630C/A, MB631C/A, MB632C/A, MB633C/A, MB634C/A, MB635C/A, MB636C/A, MC143C/A, MC144C/A, MC145C/A, MC146C/A, MC147C/A, MC148C/A, MC149C/A, MC150C/A
Chi-lê
Nhà mạng Claro: MB489LZ/A, MB496LZ/A, MB500LZ/A, MC131LZ/A, MC132LZ/A, MC133LZ/A, MC134LZ/A
Nhà mạng Entel PCS: MB489LZ/A, MB496LZ/A, MB500LZ/A, MC131LZ/A, MC132LZ/A, MC133LZ/A, MC134LZ/A
Nhà mạng TMC: MB489LZ/A, MB496LZ/A, MB500LZ/A, MC131LZ/A, MC132LZ/A, MC133LZ/A, MC134LZ/A
Nhà mạng Comcel: MB489LA/A, MB496LA/A, MB500LA/A, MC131LA/A, MC132LA/A, MC133LA/A, MC134LA/A
Nhà mạng Movistar: MB489LA/A, MB496LA/A, MB500LA/A, MC131LA/A, MC132LA/A, MC133LA/A, MC134LA/A
Cộng hòa Séc
Nhà mạng O2: MB489CZ/A, MB496CZ/A, MB500CZ/A, MC131CZ/A, MC132CZ/A, MC133CZ/A, MC134CZ/A
Nhà mạng T-Mobile: MB490CZ/A, MB497CZ/A, MB501CZ/A, MC139CZ/A, MC140CZ/A, MC141CZ/A, MC142CZ/A
Nhà mạng Vodafone: MB489CZ/A, MB496CZ/A, MB500CZ/A, MC131CZ/A, MC132CZ/A, MC133CZ/A, MC134CZ/A
Ecuador
Nhà mạng Porta: MB489LA/A, MB496LA/A, MB500LA/A, MC131LA/A, MC132LA/A, MC133LA/A, MC134LA/A
Nhà mạng Movistar: MB489LA/A, MB496LA/A, MB500LA/A, MC131LA/A, MC132LA/A, MC133LA/A, MC134LA/A
Hy Lạp
Nhà mạng Mobinil: MB489AB/A, MB496AB/A, MB500AB/A, MC131AB/A, MC132AB/A, MC133AB/A
Nhà mạng Vodafone: MB489AB/A, MB496AB/A, MB500AB/A, MC131AB/A, MC132AB/A, MC133AB/A
El Salvador
Nhà mạng Claro: MB489LA/A, MB496LA/A, MB500LA/A, MC131LA/A, MC132LA/A, MC133LA/A, MC134LA/A,
Nhà mạng Movistar: MB489LA/A, MB496LA/A, MB500LA/A, MC131LA/A, MC132LA/A, MC133LA/A, MC134LA/A,
Estonia
Nhà mạng EMT: MB489EE/A, MB496EE/A, MB500EE/A, MC131EE/A, MC132EE/A, MC133EE/A, MC134EE/A,
Phần Lan
Nhà mạng Sonera: MB489KS/A, MB496KS/A, MB500KS/A, MC131KS/A, MC132KS/A, MC133KS/A, MC134KS/A,
Pháp
Nhà mạng Orange: MB489NF/A, MB496NF/A, MB500NF/A, MC131NF/A, MC132NF/A, MC133NF/A, MC134NF/A,
Đức
Nhà mạng T-Mobile: MB490DN/A, MB497DN/A, MB501DN/A, MC139DN/A, MC140DN/A, MC141DN/A, MC142DN/A
Hy Lạp
Nhà mạng Vodafone: MB489GR/A, MB496GR/A, MB500GR/A, MC131GR/A, MC132GR/A, MC133GR/A, MC134GR/A
Guatamela
Nhà mạng Claro: MB489LA/A, MB496LA/A, MB500LA/A, MC131LA/A, MC132LA/A, MC133LA/A, MC134LA/A
Nhà mạng Movistar: MB489LA/A, MB496LA/A, MB500LA/A, MC131LA/A, MC132LA/A, MC133LA/A, MC134LA/A
Honduras
Nhà mạng Claro: MB489LA/A, MB496LA/A, MB500LA/A, MC131LA/A, MC132LA/A, MC133LA/A, MC134LA/A
Hong Kong
Nhà mạng 3: MB489ZP/A, MB496ZP/A, MB500ZP/A, MC131ZP/A, MC132ZP/A, MC133ZP/A, MC134ZP/A
Nhà mạng SmarTone-Vodafone: MB489ZP/A, MB496ZP/A, MB500ZP/A, MC131ZP/A, MC132ZP/A, MC133ZP/A, MC134ZP/A
Hungary
Nhà mạng T-Mobile: MB490MG/A, MB497MG/A, MB501MG/A, MC139MG/A, MC140MG/A, MC141MG/A, MC142MG/A
Ấn Độ
Nhà mạng Airtel: MB489HN/A, MB496HN/A, MB500HN/A, MC131HN/A, MC132HN/A, MC133HN/A, MC134HN/A
Nhà mạng Vodafone: MB489HN/A, MB496HN/A, MB500HN/A, MC131HN/A, MC132HN/A, MC133HN/A, MC134HN/A
Ireland
Nhà mạng O2: MB489B/A, MB496B/A, MB500B/A, MC131B/A, MC132B/A, MC133B/A, MC134B/A
Italy
Nhà mạng 3: MB489T/A, MB496T/A, MB500T/A, MC131T/A, MC132T/A, MC133T/A, MC134T/A
Nhà mạng TIM: MB489T/A, MB496T/A, MB500T/A, MC131T/A, MC132T/A, MC133T/A, MC134T/A
Nhà mạng Vodafone: MB489T/A, MB496T/A, MB500T/A, MC131T/A, MC132T/A, MC133T/A, MC134T/A
Nhật Bản
Nhà mạng SoftBank: MB489J/A, MB496J/A, MB500J/A, MC131J/A, MC132J/A, MC133J/A, MC134J/A
Jordan
Nhà mạng Orange: MB489AB/A, MB496AB/A, MB500AB/A, MC131AB/A, MC132AB/A, MC133AB/A, MC134AB/A
Liechtenstein
Nhà mạng Orange: MB489FD/A, MB496FD/A, MB500FD/A, MC131FD/A, MC132FD/A, MC133FD/A, MC134FD/A
Nhà mạng Swisscom: MB489FD/A, MB496FD/A, MB500FD/A, MC131FD/A, MC132FD/A, MC133FD/A, MC134FD/A
Luxembourg
Nhà mạng Vox Mobile: MB489NF/A, MB496NF/A, MB500NF/A, MC131NF/A, MC132NF/A, MC133NF/A, MC134NF/A
Nhà mạng LUXGSM: MB489FB/A, MB496FB/A, MB500FB/A, MC131FB/A, MC132FB/A, MC133FB/A, MC134FB/A
Nhà mạng Tango: MB489FB/A, MB496FB/A, MB500FB/A, MC131FB/A, MC132FB/A, MC133FB/A, MC134FB/A
Macau
Nhà mạng 3: MB489ZP/A, MB496ZP/A, MB500ZP/A, MC131ZP/A, MC132ZP/A, MC133ZP/A, MC134ZP/A
Mexico
Nhà mạng Telcel: MB489E/A, MB496E/A, MB500E/A, MC131E/A, MC132E/A, MC133E/A, MC134E/A
Hà Lan
Nhà mạng T-Mobile: MB490DN/A, MB497DN/A, MB501DN/A, MC139DN/A, MC140DN/A, MC141DN/A, MC142DN/A
New Zealand
Nhà mạng Vodafone: MB489X/A, MB496X/A, MB500X/A, MC131X/A, MC132X/A, MC133X/A, MC134X/A
Na Uy
Nhà mạng NetcCom: MB489KN/A, MB496KN/A, MB500KN/A, MC131KN/A, MC132KN/A, MC133KN/A, MC134KN/A
Paraguay
Nhà mạng CTI Movil: MB489LZ/A, MB496LZ/A, MB500LZ/A, MC131LZ/A, MC132LZ/A, MC133LZ/A, MC134LZ/A
Peru
Nhà mạng Claro: MB489LA/A, MB496LA/A, MB500LA/A, MC131LA/A, MC132LA/A, MC133LA/A, MC134LA/A
Nhà mạng TM SAC: MB489LA/A, MB496LA/A, MB500LA/A, MC131LA/A, MC132LA/A, MC133LA/A, MC134LA/A
Philippines
Nhà mạng Globe: MB489PP/A, MB496PP/A, MB500PP/A, MC131PP/A, MC132PP/A, MC133PP/A, MC134PP/A
Ba Lan
Nhà mạng Orange: MB489PL/A, MB496PL/A, MB500PL/A, MC131PL/A, MC132PL/A, MC133PL/A, MC134PL/A
Nhà mạng Era: MB489PL/A, MB496PL/A, MB500PL/A, MC131PL/A, MC132PL/A, MC133PL/A, MC134PL/A
Bồ Đào Nha
Nhà mạng Optimus: MB489PO/A, MB496PO/A, MB500PO/A, MC131PO/A, MC132PO/A, MC133PO/A, MC134PO/A
Nhà mạng Vodafone: MB489PO/A, MB496PO/A, MB500PO/A, MC131PO/A, MC132PO/A, MC133PO/A, MC134PO/A
Romania
Nhà mạng Orange: MB489RO/A, MB496RO/A, MB500RO/A, MC131RO/A, MC132RO/A, MC133RO/A, MC134RO/A
Nga
Nhà mạng Beeline: MB489RS/A, MB496RS/A, MB500RS/A, MC131RS/A, MC132RS/A, MC133RS/A, MC134RS/A
Nhà mạng MegaFon: MB489RS/A, MB496RS/A, MB500RS/A, MC131RS/A, MC132RS/A, MC133RS/A, MC134RS/A
Nhà mạng MTS: MB489RS/A, MB496RS/A, MB500RS/A, MC131RS/A, MC132RS/A, MC133RS/A, MC134RS/A
Saudi Arabia
Nhà mạng Mobily: MB489AB/A, MB496AB/A, MB500AB/A, MC131AB/A, MC132AB/A, MC133AB/A, MC134AB/A
Singapore
Nhà mạng M1: MB489ZA/A, MB496ZA/A, MB500ZA/A, MC131ZA/A, MC132ZA/A, MC133ZA/A, MC134ZA/A
Nhà mạng SingTel: MB489ZA/A, MB496ZA/A, MB500ZA/A, MC131ZA/A, MC132ZA/A, MC133ZA/A, MC134ZA/A
Nhà mạng StarHub: MB489ZA/A, MB496ZA/A, MB500ZA/A, MC131ZA/A, MC132ZA/A, MC133ZA/A, MC134ZA/A
Slovakia
Nhà mạng Orange: MB489SL/A, MB496SL/A, MB500SL/A, MC131SL/A, MC132SL/A, MC133SL/A, MC134SL/A
Nhà mạng T-Mobile : MB490SL/A, MB497SL/A, MB501SL/A, MC139SL/A, MC140SL/A, MC141SL/A, MC142SL/A
Nam Mỹ
Nhà mạng Vodacom: MB489SO/A, MB496SO/A, MB500SO/A, MC131SO/A, MC132SO/A, MC133SO/A, MC134SO/A
Tây Ban Nha
Nhà mạng Movistar: MB757Y/A, MB759Y/A, MB760Y/A, MC131Y/A, MC132Y/A, MC133Y/A, MC134Y/A
Thụy Điển
Nhà mạng Telia: MB489KS/A, MB496KS/A, MB500KS/A, MC131KS/A, MC132KS/A, MC133KS/A
Thụy Sĩ
Nhà mạng Orange: MB489FD/A, MB496FD/A, MB500FD/A, MC131FD/A, MC132FD/A, MC133FD/A, MC134FD/A
Nhà mạng Swisscom: MB489FD/A, MB496FD/A, MB500FD/A, MC131FD/A, MC132FD/A, MC133FD/A, MC134FD/A
Đài Loan
Nhà mạng Chunghwa Telecom: MB489TA/A, MB496TA/A, MB500TA/A, MC131TA/A, MC132TA/A, MC133TA/A, MC134TA/A
Thổ Nhĩ Kì
Nhà mạng TurkCell: MB489TU/A, MB496TU/A, MB500TU/A, MC131TU/A, MC132TU/A, MC133TU/A, MC134TU/A
Nhà mạng Vodafone: MB489TU/A, MB496TU/A, MB500TU/A, MC131TU/A, MC132TU/A, MC133TU/A, MC134TU/A
Anh
Nhà mạng O2: MB489B/A, MB496B/A, MB500B/A, MC131B/A, MC132B/A, MC133B/A, MC134B/A
Tiểu vương quốc Ả Rập
Nhà mạng DU: MB489AB/A, MB496AB/A, MB500AB/A, MC131AB/A, MC132AB/A, MC133AB/A, MC134AB/A
Nhà mạng Etisalat: MB489AB/A, MB496AB/A, MB500AB/A, MC131AB/A, MC132AB/A, MC133AB/A, MC134AB/A
Uruguay
Nhà mạng CTI Movil: MB489LZ/A, MB496LZ/A, MB500LZ/A, MC131LZ/A, MC132LZ/A, MC133LZ/A, MC134LZ/A
Nhà mạng Movistar: MB489LZ/A, MB496LZ/A, MB500LZ/A, MC131LZ/A, MC132LZ/A, MC133LZ/A, MC134LZ/A
Mỹ
Nhà mạng AT&T: MB046LL/A, MB048LL/A, MB499LL/A, MB702LL/A, MB704LL/A, MB705LL/A, MB715LL/A, MB716LL/A, MB717LL/A, MB718LL/A, MB719LL/A, MC135LL/A, MC136LL/A, MC137LL/A, MC138LL/A
No comments:
Post a Comment